お仕事情報(詳細) Thông tin công việc (Chi tiết)
W-00020 W-00020
★ 大阪府 ★ 左官のお仕事に興味のある人 ★ ★ở osakafu★Những người có hứng thú với công việc trát vữa★
<会社・仕事情報> <Thông tin công ty・công việc>
勤務地【都道府県】 Địa điểm làm việc |
大阪府 Osaka |
---|---|
職種 Ngành |
左官 trát vữa |
具体的な作業 Công việc cụ thể |
壁や床の塗り作業 làm trát tường và sàn |
おすすめコメント Ý kiến đề xuất |
★ 大阪府 ★ 左官のお仕事に興味のある人 ★ ★ở osakafu★Những người có hứng thú với công việc trát vữa★ |
<雇用条件> <Điều kiện tuyển dụng>
雇用契約期間 Thời hạn hợp đồng lao động |
2023年10月~2024年9年 Tháng 10 năm 2023 ~ tháng 9 năm 2024 |
---|---|
契約更新(初回) Gia hạn hợp đồng(lần đầu) |
1年 1 năm |
契約更新(更新) Gia hạn hợp đồng(gia hạn) |
1年ごと Từng năm một |
就業時間 Thời gian làm việc |
8:00~17:00 8:00~17:00 |
労働時間 Thời gian làm việc |
8 時間 8 tiếng |
休憩 Nghỉ giải lao |
60 分 60 phút |
変形労働時間制 Chế độ thời gian lao động thay đổi |
|
1年間の所定労働時間 Thời gian làm việc cố định trong 1 năm |
2,064 時間 2,064 tiếng |
残業(1カ月) Tăng ca(1 tháng) |
0 時間 0 tiếng |
休日 Ngày nghỉ |
日・祝 Chủ nhật・Ngày lễ |
会社カレンダー Lịch làm việc công ty |
有 Có |
年間休日 Số ngày nghỉ trong năm |
107 日 107 ngày |
<実習生待遇> <Chế độ đãi ngộ cho thực tập sinh>
基本賃金 Lương cơ bản |
272,424 円 (月4回の土曜日を含む) 272,424 yên(bao gồm có 4 ngày thứ bảy trong một tháng) |
---|---|
時給換算 Quy đổi ra lương giờ |
1,285 円 1,285 yên |
諸手当① Các phụ cấp khác① |
月5回目の土曜日、1日につき12,856円 thứ bảy lần thứ năm của tháng,một ngày 12,856 yên |
控除/住居費 Khấu trừ/ Tiền nhà ở |
25,000円 25,000 yên |
控除/水道光熱費 Khấu trừ/ Chi phí điện nước ga |
住居費に含む bao gồm phí tiền nhà |
有給 Ngày phép năm |
法定通り Theo quy định pháp luật |
昇給 Tăng lương |
有 Có |
賞与 Tiền thưởng |
無 Không |
退職金 Tiền trợ cấp thôi việc |
無 Không |
休業手当 Tiền trợ cấp nghỉ cho nguyện vọng của công ty |
60% 60% |
<その他> <Ngoài ra>
宿舎 Ký túc xá |
企業手配 Công ty thuê |
---|---|
通勤方法 Phương tiện đi làm |
送迎あり có đưa đón |
通勤時間 Thời gian đến công ty |
現場によって異なる tùy thuộc vào công trường mà khác nhau |
その他 Ngoài ra |