お仕事情報(詳細) Thông tin công việc (Chi tiết)
W-00019 W-00019
*インドネシア語の通訳業務
*実習生に対する日本語の教育、生活指導
*EXCEL・WORD等を使った書類の作成 など
<会社・仕事情報> <Thông tin công ty・công việc>
勤務地【都道府県】 Địa điểm làm việc |
大阪府 Osaka |
---|---|
職種 Ngành |
通訳 thông dịch |
具体的な作業 Công việc cụ thể |
通訳(インドネシア語)及び技能実習生への日本語教育 |
おすすめコメント Ý kiến đề xuất |
*インドネシア語の通訳業務 |
<雇用条件> <Điều kiện tuyển dụng>
雇用契約期間 Thời hạn hợp đồng lao động |
未期限 |
---|---|
契約更新(初回) Gia hạn hợp đồng(lần đầu) |
|
契約更新(更新) Gia hạn hợp đồng(gia hạn) |
|
就業時間 Thời gian làm việc |
8:30~17:30 |
労働時間 Thời gian làm việc |
|
休憩 Nghỉ giải lao |
60 分 |
変形労働時間制 Chế độ thời gian lao động thay đổi |
|
1年間の所定労働時間 Thời gian làm việc cố định trong 1 năm |
|
残業(1カ月) Tăng ca(1 tháng) |
|
休日 Ngày nghỉ |
|
会社カレンダー Lịch làm việc công ty |
有 Có |
年間休日 Số ngày nghỉ trong năm |
108 日 |
<実習生待遇> <Chế độ đãi ngộ cho thực tập sinh>
基本賃金 Lương cơ bản |
|
---|---|
時給換算 Quy đổi ra lương giờ |
|
諸手当① Các phụ cấp khác① |
|
控除/住居費 Khấu trừ/ Tiền nhà ở |
|
控除/水道光熱費 Khấu trừ/ Chi phí điện nước ga |
|
有給 Ngày phép năm |
|
昇給 Tăng lương |
有 Có |
賞与 Tiền thưởng |
有 Có |
退職金 Tiền trợ cấp thôi việc |
有 Có |
休業手当 Tiền trợ cấp nghỉ cho nguyện vọng của công ty |
<その他> <Ngoài ra>
宿舎 Ký túc xá |
|
---|---|
通勤方法 Phương tiện đi làm |
|
通勤時間 Thời gian đến công ty |
|
その他 Ngoài ra |